Thanh toán, trả tiền - 支付
小梅
单词
12
2991
0
0
2021.01.19 22:30
+ 0
Thanh toán.m4a (113.1K)
Loading the player...
例子:
1. Thanh toán bằng tiền mặt: 支付现金
2. Bên A thanh toán trước cho bên B 50% giá trị hợp đồng.
甲方向乙方先支付合同金额的50%。