Bảo hộ, bảo vệ - 保护
小梅
单词
4
7249
0
0
2021.02.05 18:02
+ 0
Bảo hộ.m4a (142.1K)
Loading the player...
例子:
1. Chúng ta nên trồng cây gây rừng bảo vệ môi trường.
我们应该植树造林保护环境。
2. Trồng cây gây rừng: 植树造林
3. Đồ bảo hộ lao động/ Trang thiết bị bảo hộ lao động: 保护劳动用品/保护劳动装备