태그박스 > STOCKZERO 中国
아미나
홈으로
旅游
韩国旅游景点
韩国文化设施
韩国饮食
전체메뉴
메인
旅游
0
旅游
韩国旅游景点
韩国文化设施
韩国饮食
Tag Box
태그박스
검색
새창
tin đồn, lời bịa đặt - 流言飞语
0
6,699
2021.02.24 12:11
他说的话都是流言飞语,你不要相信。Những gì anh ấy nói đều là lời bịa đặt, cậu…
더보기
새창
Đi công tác - 出差
0
6,568
2021.02.23 22:47
Công việc của bố tôi thường xuyên phải đi công tác nước ngoà…
더보기
새창
Giữ bí mật - 保密
0
7,140
2021.02.04 22:26
例子:1. Chuyện này mọi người nhất định phải giữ bí mật.这件事情,大家…
더보기
새창
pháo hoa - 烟花
0
7,091
2021.02.02 12:14
春节的时候,人人都喜欢看烟花。Vào dịpTết Nguyên Đán, mọi người đều thích xe…
더보기
새창
Câu đối Tết - 春联
8
7,168
2021.02.01 00:38
例子:Mỗi dịp Tết đến xuân về, người người nhà nhà đều chọn nhữ…
더보기
새창
Cách ly - 隔离
2
2,755
2021.01.17 23:59
例子:Tất cả du khách đến Việt Nam đều phải tiến hành cách ly t…
더보기
새창
Thị trường thế giới - 世界市场
3
2,777
2021.01.11 13:03
Mục tiêu của công ty chúng tôi là hướng đến thị trường thế g…
더보기
새창
Nghịch ngợm - 调皮
0
2,810
2021.01.11 13:00
Đứa trẻ này thật nghịch ngợm.----> 这小孩子真调皮。
새창
Dân ca Quan họ - 官贺民歌
2
2,753
2021.01.09 23:26
例子:Dân ca Quan họ có giá trị nghệ thuật biểu diễn vô cùng đặ…
더보기
새창
Đóng dấu - 盖章
5
2,622
2020.12.28 23:06
例子:Bản hợp đồng này phải ký tên đóng dấu mới có hiệu lực. 这本…
더보기
새창
Dây chuyền sản xuất - 流水线
0
2,784
2020.12.28 22:52
例子:Công ty chúng tôi hiện có 10 dây chuyền sản xuất.我们公司现有十条…
더보기
새창
Nhiệt tình, hăng hái - 热忱
2
2,790
2020.12.28 13:18
他对工作很热忱。-----> Anh ấy rất nhiệt tình với công việc.
새창
An nhàn - 安逸
2
2,565
2020.12.21 13:06
他贪图安逸生活。------> Anh ấy khao khát một cuộc sống an nhàn.
새창
Đóng gói - 包装
0
2,628
2020.12.12 13:17
例子:Đóng gói chân không có tác dụng gì ? 真空包装有什么作用?
새창
Kỹ thuật - 技术
4
2,746
2020.12.12 13:08
例子:Chúng tôi đang áp dụng kỹ thuật mới để nâng cao năng suất…
더보기
1
2
최근글
五份日本福井县旅游指南 #shorts
五份日本福井县旅游指南 #shorts
越南语9个常用的方位词 #武信诚
越南语9个常用的方位词 #武信诚
05:00
胡志明市力争实现2024年接待国际游客600万人次的目标
12.03
政府总理范明政:加强国际团结 携手为人类的繁荣做出努力
12.03
范明政总理分别会见阿联酋副总统、世界经济论坛总裁和汇丰银行首席执行官
12.03
经济专家指出2024年越南经济增长的四大动力
12.03
☕️越通社新闻下午茶(2023.12.3)
357 每天跟着我学英语 #零基础学习英语 #幼儿英语启蒙 #我们一起学英语
357 每天跟着我学英语 #零基础学习英语 #幼儿英语启蒙 #我们一起学英语
2023 Thanksgiving Tokyo 1 【美国六爹】vlog - 日本东京过感恩节 (上集)
2023 Thanksgiving Tokyo 1 【美国六爹】vlog - 日本东京过感恩节 (上集)
12.03
范明政总理会见古巴、瑞典和世行领导
12.03
范明政总理圆满结束出席在阿联酋举行的COP 28和开展的双边活动之旅
12.03
越南太平省日益吸引更多韩国企业前来投资
12.03
越南第四次获评为世界领先遗产目的地
12.03
五份日本福井县旅游指南 #shorts
日本旅遊食事:仔仔細細教會你念定食餐廳點餐:日文口語練習
日本旅遊食事:仔仔細細教會你念定食餐廳點餐:日文口語練習
12.02
日本旅遊食事:仔仔細細教會你念定食餐廳點餐:日文口語練習
11.26
2023 Thanksgiving Tokyo 1 【美国六爹】vlog - 日本东京过感恩节 (上集)
12.02
357 每天跟着我学英语 #零基础学习英语 #幼儿英语启蒙 #我们一起学英语
12.03
老挝国会副主席高度评价第一届柬老越三国国会高级会议
11.25
越南语9个常用的方位词 #武信诚
새댓글
顺化
03.06
Lock
秘密评论。
stocking
03.04
Lock
秘密评论。
顺化
03.03
Lock
秘密评论。
stocking
03.02
Lock
秘密评论。
顺化
02.24
Lock
秘密评论。
stocking
02.24
Lock
秘密评论。
stocking
02.24
Lock
秘密评论。
小梅
02.17
是的
小梅
02.17
的确
stocking
02.07
nên 是应该吗?
stocking
02.07
bảo vệ 是 保护和保卫的意思吗?
stocking
02.03
明白
stocking
02.03
很像中文
小梅
02.02
是的。越南语是"Cung hỷ phát tài"
小梅
02.02
也有,但是實際現在比以前少得多。
小梅
02.02
Tạm biệt năm cũ, chào đón năm mới
小梅
02.02
Tết sắp đến rồi 的结构是S+V+了。加“rồi"这个用法多用于口语的。 “Sắp đến Tết”相当于…
stocking
02.02
上次你写这个文章 Tết sắp đến rồi, mọi người đều đang bận rộn dọn dẹp…
stocking
02.02
辞旧迎新 这个越南语怎么写?
stocking
02.02
写“恭喜发财”也多
stocking
02.02
在越南也有这样的文化吗?
stocking
02.01
即使说谎也想见你
stocking
02.01
电影的歌
stocking
01.26
明白,谢谢
香江
01.26
để 是一个连词,像英语的“to"
小梅
01.24
”都“的意思
stocking
01.23
在这里 đều 是什么意思?
stocking
01.23
谢谢
stocking
01.23
啊,好的
小梅
01.22
是的。多用于支付保险费、服务费、退休金、工资等。 Chi trả lương hưu (退休金) Chi trả bảo…