태그박스 > STOCKZERO 中国
아미나
홈으로
旅游
韩国旅游景点
韩国文化设施
韩国饮食
전체메뉴
메인
旅游
0
旅游
韩国旅游景点
韩国文化设施
韩国饮食
Tag Box
태그박스
검색
새창
Đi công tác - 出差
0
6,568
2021.02.23 22:47
Công việc của bố tôi thường xuyên phải đi công tác nước ngoà…
더보기
새창
cân bằng, thăng bằng - 平衡
0
2,778
2021.01.26 12:21
他的报告指出我们公司这个月收支平衡。Báo cáo của anh ấy chỉ ra rằng công ty chú…
더보기
새창
Hàm lượng, lượng chứa - 含量
0
2,748
2021.01.12 13:12
这种食物的脂肪含量很高。---> Hàm lượng mỡ trong thực phẩm này rất cao…
더보기
새창
Thị trường thế giới - 世界市场
3
2,777
2021.01.11 13:03
Mục tiêu của công ty chúng tôi là hướng đến thị trường thế g…
더보기
새창
Bán chạy - 畅销
0
2,872
2020.12.28 13:16
这是畅销货。-----> Hàng hóa này bán rất chạy.
새창
Thương thảo, đàm phán, trao đổi - 商讨
2
2,863
2020.12.21 13:02
会议商讨过了两国的经济合作问提。----->Hội nghị đã trao đổi vấn đề hợp tác…
더보기
새창
Rút thăm trúng thưởng - 抽奖
0
2,560
2020.12.14 13:08
我公司今天又抽奖活动。-----> Hôm nay công ty tôi có chương trình rút…
더보기
새창
Bán thử - 试销
6
2,417
2020.12.12 13:20
例子:Chúng tôi muốn nhập khẩu một lô hàng về nước để bán thử .…
더보기
새창
Đóng gói - 包装
0
2,628
2020.12.12 13:17
例子:Đóng gói chân không có tác dụng gì ? 真空包装有什么作用?
새창
Trả hàng - 退货
0
2,465
2020.12.05 13:19
例子:Chính sách trả hàng của bên bạn thế nào ?你们退货政策怎么样呢?
새창
Xác nhận - 确认
3
2,606
2020.12.03 12:59
例子:1. Xác nhận đặt hàng: 确认订货2. Thư xác nhận đặt hàng: 订货确认书…
더보기
새창
Khảo sát - 考察
3
2,819
2020.12.03 12:51
例子:Đây là lần đầu tiên chúng tôi đến Việt Nam và muốn khảo s…
더보기
새창
Nhờ, ủy thác - 委托
3
2,737
2020.12.03 12:40
例子:Việc này phải nhờ anh thôi.这件事要委托你了。Ủy thác 多用于正式场合。
새창
Ngân hàng - 银行
0
1,643
2020.12.02 13:02
例子:1. Thẻ ngân hàng - 银行卡2. Lát nữa/Một lát nữa tôi sẽ đi ng…
더보기
새창
Lương thử việc - 试用期的工资
0
1,545
2020.12.02 12:54
例子: Lương thử việc của công ty bạn là bao nhiêu ?你公司试用期的工资是多…
더보기
1
2
최근글
357 每天跟着我学英语 #零基础学习英语 #幼儿英语启蒙 #我们一起学英语
357 每天跟着我学英语 #零基础学习英语 #幼儿英语启蒙 #我们一起学英语
日本旅遊食事:仔仔細細教會你念定食餐廳點餐:日文口語練習
日本旅遊食事:仔仔細細教會你念定食餐廳點餐:日文口語練習
05:00
胡志明市力争实现2024年接待国际游客600万人次的目标
12.03
政府总理范明政:加强国际团结 携手为人类的繁荣做出努力
12.03
范明政总理分别会见阿联酋副总统、世界经济论坛总裁和汇丰银行首席执行官
12.03
经济专家指出2024年越南经济增长的四大动力
12.03
☕️越通社新闻下午茶(2023.12.3)
五份日本福井县旅游指南 #shorts
五份日本福井县旅游指南 #shorts
越南语9个常用的方位词 #武信诚
越南语9个常用的方位词 #武信诚
12.03
范明政总理会见古巴、瑞典和世行领导
12.03
范明政总理圆满结束出席在阿联酋举行的COP 28和开展的双边活动之旅
12.03
越南太平省日益吸引更多韩国企业前来投资
12.03
越南第四次获评为世界领先遗产目的地
12.03
五份日本福井县旅游指南 #shorts
2023 Thanksgiving Tokyo 1 【美国六爹】vlog - 日本东京过感恩节 (上集)
2023 Thanksgiving Tokyo 1 【美国六爹】vlog - 日本东京过感恩节 (上集)
12.02
日本旅遊食事:仔仔細細教會你念定食餐廳點餐:日文口語練習
11.26
2023 Thanksgiving Tokyo 1 【美国六爹】vlog - 日本东京过感恩节 (上集)
12.02
357 每天跟着我学英语 #零基础学习英语 #幼儿英语启蒙 #我们一起学英语
12.03
老挝国会副主席高度评价第一届柬老越三国国会高级会议
11.25
越南语9个常用的方位词 #武信诚
새댓글
顺化
03.06
Lock
秘密评论。
stocking
03.04
Lock
秘密评论。
顺化
03.03
Lock
秘密评论。
stocking
03.02
Lock
秘密评论。
顺化
02.24
Lock
秘密评论。
stocking
02.24
Lock
秘密评论。
stocking
02.24
Lock
秘密评论。
小梅
02.17
是的
小梅
02.17
的确
stocking
02.07
nên 是应该吗?
stocking
02.07
bảo vệ 是 保护和保卫的意思吗?
stocking
02.03
明白
stocking
02.03
很像中文
小梅
02.02
是的。越南语是"Cung hỷ phát tài"
小梅
02.02
也有,但是實際現在比以前少得多。
小梅
02.02
Tạm biệt năm cũ, chào đón năm mới
小梅
02.02
Tết sắp đến rồi 的结构是S+V+了。加“rồi"这个用法多用于口语的。 “Sắp đến Tết”相当于…
stocking
02.02
上次你写这个文章 Tết sắp đến rồi, mọi người đều đang bận rộn dọn dẹp…
stocking
02.02
辞旧迎新 这个越南语怎么写?
stocking
02.02
写“恭喜发财”也多
stocking
02.02
在越南也有这样的文化吗?
stocking
02.01
即使说谎也想见你
stocking
02.01
电影的歌
stocking
01.26
明白,谢谢
香江
01.26
để 是一个连词,像英语的“to"
小梅
01.24
”都“的意思
stocking
01.23
在这里 đều 是什么意思?
stocking
01.23
谢谢
stocking
01.23
啊,好的
小梅
01.22
是的。多用于支付保险费、服务费、退休金、工资等。 Chi trả lương hưu (退休金) Chi trả bảo…